Giấy A4 là một kích thước giấy thông dụng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong môi trường văn phòng, sản xuất và thương mại. Để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc, việc nắm rõ kích thước chuẩn xác của giấy A4 và cách chọn lựa để in ấn đúng chuẩn là vô cùng quan trọng. Hãy cùng In Minh khôi tìm hiểu qua bài viết sau nhé.
Nội dung bài viết
Kích thước chuẩn của giấy A4
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 216
Giấy A4 là một kích thước giấy thông dụng được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực văn phòng, giáo dục và kinh doanh. Kích thước chuẩn của giấy A4 được quy định bởi tiêu chuẩn quốc tế ISO 216, đảm bảo sự đồng nhất và thống nhất trong việc sản xuất và sử dụng giấy tờ.
1. Lịch sử hình thành tiêu chuẩn ISO 216
Vào năm 1786, nhà khoa học người Đức Johann Georg Wilhelm Ritter đã đề xuất hệ thống kích thước giấy dựa trên tỷ lệ √2. Sau đó, vào năm 1922, Tiêu chuẩn hóa Đức (DIN) đã phát triển hệ thống này thành DIN 476. Đến năm 1992, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã chính thức áp dụng hệ thống này với tên gọi ISO 216.
2. Kích thước chuẩn của giấy A4 theo tiêu chuẩn ISO 216
Theo tiêu chuẩn ISO 216, kích thước chuẩn của giấy A4 là:
- Chiều dài: 297 mm (29,7 cm)
- Chiều rộng: 210 mm (21 cm)
Tỷ lệ giữa chiều dài và chiều rộng của giấy A4 là √2, đảm bảo sự đồng nhất về tỷ lệ giữa các khổ giấy trong hệ thống A.
3. Bảng kích thước theo tiêu chuẩn ISO 216
KHỔ A | KHỔ B | KHỔ C | |||
Cỡ giấy | Kích thước (mm) | Cỡ giấy | Kích thước (mm) | Cỡ giấy | Kích thước (mm) |
4A | 1682 x 2378 | 2B | 1414 x 2000 | C0 | 917 × 1297 |
2A | 1189 x 1682 | B0 | 1000 × 1414 | C1 | 648 × 917 |
A0 | 841 x 1189 | B1 | 707 × 1000 | C2 | 458 × 648 |
A1 | 594 x 841 | B2 | 500 × 707 | C3 | 324 × 458 |
A2 | 420 x 594 | B3 | 353 × 500 | C4 | 229 × 324 |
A3 | 297 x 420 | B4 | 250 × 353 | C5 | 162 × 229 |
A4 | 210 x 297 | B5 | 176 × 250 | C6 | 114 × 162 |
A5 | 148 x 210 | B6 | 125 × 176 | C7 | 81 × 114 |
A6 | 105 × 148 | B7 | 88 × 125 | C8 | 57 × 81 |
A7 | 74 × 105 | B8 | 62 × 88 | C9 | 40 × 57 |
A8 | 52 × 74 | B9 | 44 × 62 | C10 | 28 × 40 |
A9 | 37 × 52 | B10 | 31 × 44 | ||
A10 | 26 × 37 |
Tiêu chuẩn kích thước khổ giấy A4 Bắc Mỹ và điểm khác biệt so với ISO 216
Bên cạnh hệ thống kích thước giấy A4 phổ biến được quy định bởi tiêu chuẩn quốc tế ISO 216, khu vực Bắc Mỹ (bao gồm Hoa Kỳ, Canada và Mexico) còn sử dụng một hệ thống khác biệt được gọi là tiêu chuẩn kích thước khổ giấy Bắc Mỹ. Hệ thống này sử dụng đơn vị đo là inch và dựa trên các kích thước gốc như Letter, Legal, Ledger/Tabloid.
1. Kích thước khổ giấy A4 theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ
Theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ, kích thước khổ giấy A4 được xác định như sau:
- Chiều dài: 11,69 inch (297,18 mm)
- Chiều rộng: 8,27 inch (210,18 mm)
Kích thước này tương đương với kích thước A4 theo tiêu chuẩn ISO 216, tuy nhiên có sự chênh lệch nhỏ do sử dụng đơn vị đo khác nhau.
2. So sánh kích thước A4 theo hai tiêu chuẩn Bắc Mỹ và ISO 216
Tiêu chuẩn | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) |
ISO 216 | 297 | 210 |
Bắc Mỹ | 297,18 | 210,18 |
Như ta có thể thấy, sự khác biệt về kích thước giữa hai tiêu chuẩn này là rất nhỏ, chỉ xấp xỉ 0,2 mm. Do đó, trong thực tế, hai kích thước này thường được coi là tương đương nhau.
Tỉ lệ khổ giấy
Tỉ lệ kích thước giấy A theo tiêu chuẩn ISO 216 được xác định dựa trên quy tắc giảm dần, với A0 là khổ giấy lớn nhất. Khi chia tờ A0 thành hai phần bằng nhau theo chiều ngang, chúng ta thu được kích thước của khổ A1. Tương tự, tiếp tục chia tờ A1 thành hai mảnh bằng nhau ta sẽ có kích thước của khổ A2, A3, A4, A5,…
Kích thước chuẩn của giấy A4 hiện nay
Tùy theo khu vực và quốc gia thường được đo và định lượng theo các đơn vị khác nhau . Tại Việt Nam, kích thước này có thể được biểu diễn bằng các đơn vị đo khác nhau như mm, cm, inch, hoặc pixel, tuỳ thuộc vào nhu cầu và lĩnh vực sử dụng. Cụ thể như sau:
- Kích thước giấy A4 theo đơn vị mm là 210 x 297 mm.
- Kích thước giấy A4 theo đơn vị cm là 21 x 29,7 cm.
- Kích thước giấy A4 theo đơn vị inch là 8.3 x 11,7 inch.
Kích thước giấy A4 theo đơn vị pixel được đo lường dựa trên mật độ điểm ảnh PPI (Pixel Per Inch):
- Mật độ điểm ảnh 72 PPI tương ứng với kích thước (pixel) là 595 x 842.
- Mật độ điểm ảnh 96 PPI tương ứng với kích thước (pixel) là 794 x 1123.
- Mật độ điểm ảnh 150 PPI tương ứng với kích thước (pixel) là 1240 x 1754.
- Mật độ điểm ảnh 300 PPI tương ứng với kích thước (pixel) là 2480 x 3508.
Tại sao kích thước giấy A4 trở nên phổ biến?
Khổ giấy A4, với kích thước tiêu chuẩn quốc tế ISO 216, thích hợp với đa số các loại máy in dùng tại gia đình hoặc công sở. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên để in ấn các loại tài liệu, văn bản quan trọng ngày nay. Với sự phổ biến và tiện ích của mình, khổ giấy A4 được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Trong công việc văn phòng: Khổ giấy A4 thường được sử dụng để in các tài liệu, văn bản hoặc hợp đồng.
- Trong lĩnh vực giáo dục: Khổ giấy A4 được sử dụng phổ biến để in sách giáo khoa, tài liệu học tập.
- Trong lĩnh vực khoa học: Việc in báo cáo nghiên cứu, bài báo khoa học thường sử dụng kích thước giấy A4.
- Trong lĩnh vực y tế: Đối với việc in hồ sơ bệnh án, đơn thuốc, kích thước giấy A4 thường được ưa chuộng.
Việc sử dụng khổ giấy A4 mang lại nhiều lợi ích như sau:
Tiện lợi trong quá trình sử dụng: Khổ giấy A4 được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các máy photocopy trên toàn thế giới, chiếm đến 90% hoặc thậm chí nhiều hơn. Điều này giúp tạo ra sự thuận tiện và linh hoạt khi sao chép, in ấn các tài liệu.
Chuẩn hóa quy trình, tiết kiệm thời gian và chi phí: Vì khổ giấy A4 được sản xuất và nhập khẩu theo đúng tiêu chuẩn quốc tế, do đó khi mua về, người dùng không cần phải điều chỉnh hoặc thay đổi kích cỡ giấy. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí đáng kể trong quá trình sử dụng.
Tạo sự chuyên nghiệp trong công việc: Sử dụng khổ giấy A4 đúng chuẩn mang lại nhiều lợi ích trong quá trình lưu trữ và xử lý tài liệu. Điều này giúp tạo ra ấn tượng chuyên nghiệp và tổ chức trong công việc hàng ngày.
Cách lựa chọn kích thước giấy A4 trong Word:
Thường thì khi làm việc trên Word, sẽ có sự điều chỉnh để phù hợp với khổ giấy A4 mặc định. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chọn kích thước giấy A4 một cách chính xác. Trong trường hợp bạn không biết cách lựa chọn theo chuẩn, bạn có thể tham khảo các bước sau:
Đối với Word 2007, 2010, 2013, 2016:
Nếu bạn muốn tùy chỉnh kích thước giấy A4, bạn có thể thực hiện như sau: Chọn Layout > Size > Chọn A4.
Để đặt khổ giấy A4 thành mặc định, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Trong thanh menu, chọn tab “Layout” (Bố cục).
Bước 2: Nhấp vào mũi tên nhỏ ở góc phải của mục “Page Setup” (Thiết lập trang).
Bước 3: Chọn “Paper” (Giấy) > Chọn “A4” > Nhấn vào “Set as default” (Đặt làm mặc định) > OK để hoàn tất.
Để chọn khổ giấy A4 trong Word 2003, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nhấp vào “File” (Tệp) > Chọn “Page Setup” (Thiết lập trang).
Bước 2: Chọn “Paper” (Giấy) > Bấm vào mũi tên xuống để hiển thị các tùy chọn kích cỡ giấy và chọn khổ A4 > Bấm OK.
Cách in kích thước giấy A4 trong Word:
Để in tài liệu đầy đủ và chuyên nghiệp theo kích thước giấy A4, bạn cần căn lề trước khi in. Dưới đây là hai cách bạn có thể thực hiện:
Cách 1: Căn lề trước khi in thông qua Page Setup.
Bước 1: Mở tài liệu Word bạn muốn in và chọn thẻ “Layout” (Bố cục trang).
Bước 2: Trong mục “Page Setup”, nhấn vào biểu tượng mũi tên xuống.
Bước 3: Trong hộp thoại “Page Setup” xuất hiện, chọn thẻ “Margins” (Căn lề).
Bước 4: Trên phần Margins, thiết lập các giá trị Top, Left, Bottom, Right, Gutter thành 0 cm.
Bước 5: Trong thẻ “Paper”, ở phần “Page size”, nhấn vào mũi tên hướng xuống, sau đó chọn A4.
Bước 6: Trong thẻ “File”, chọn “Print” và tiến hành in.
Cách 2: Căn lề trước khi in bằng thanh đo (Ruler).
Bước 1: Mở tài liệu Word cần in > Chọn thẻ Layout (Page Layout).
Bước 2: Trong mục Page Setup, nhấp chọn “Size”, sau đó chọn “A4”.
Bước 3: Hiển thị thanh đo trong Word bằng cách nhấn Alt + W sau đó nhấn R.
Bước 4: Tô đậm toàn bộ nội dung văn bản cần in.
Bước 5: Di chuyển các ký tự sang phải cho đến khi đến cuối trang giấy.
Bước 6: Di chuyển các ký tự sang trái cho đến khi đến cuối trang giấy.
Bước 7: Truy cập vào thẻ File và chọn In (Print) để thực hiện việc in
Cách in đúng kích thước giấy A4 trong Word
Để đảm bảo in chính xác kích thước giấy A4, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Mở tài liệu Word mà bạn muốn in và chọn tab Layout.
Bước 2: Cuộn chuột xuống phần Page Setup và nhấn vào biểu tượng mũi tên chéo xuống.
Bước 3: Trong hộp thoại Page Setup, nhấp vào tab Paper.
Bước 4: Tại mục Paper size, chọn kích thước A4.
Bước 5: Chọn mục Margins để thiết lập căn lề theo tỷ lệ chuẩn như sau:
- Căn lề trên (Top): 2cm – 2,5cm.
- Căn lề dưới (Bottom): 2cm – 2,5cm.
- Căn lề trái (Left): 3cm – 3,5cm.
- Căn lề phải (Right): 1,5cm – 2cm.
Bước 6: Trên thanh công cụ, chọn “File” > Chọn “Print” > Chọn “Print” để tiến hành in.
Các câu hỏi thường gặp về kích thước giấy A4
Có thể in khổ giấy A4 bằng phần mềm nào khác ngoài Word?
Có thể in kích thước giấy A4 bằng các phần mềm khác như Photoshop, Illustrator, Autocad,…, và bạn có thể in theo nhiều đơn vị đo lường khác nhau như inch, pixel,…
Làm thế nào để tạo khổ giấy A4 trong Photoshop?
Để tạo khổ giấy A4 trong Photoshop, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở phần mềm Photoshop > Chọn File > Nhấp vào New (hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl + N).
Bước 2: Chọn “Print” > Chọn “A4”.
Bước 3: Tại mục “Resolution”, bạn có thể để mặc định là 300. Hoặc nếu cần thiết kế ảnh cho Website, điều chỉnh thành 72.
Bước 4: Tại mục “Color Mode”, bạn sẽ có hai lựa chọn phổ biến là RGB và CMYK > Nhấn “Create”.
Kết luận:
Trên đây là thông tin về kích thước khổ giấy A4 hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hy vọng thông tin trên mà chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích đến bạn.